|
TUẦN HỌC |
Tuần 51 |
|
GIỜ HỌC |
10/08-15/08/2020 |
THỨ HAI |
|
10/08/2020 |
07g30 - 09g00 |
|
09g30 - 11g00 |
|
|
|
13g30 - 15g00 |
TT. KÝ SINH (Y2)+(D2) - P. 308, 407, 408, 507, 508, 602 và P. máy 603 |
15g30 - 17g00 |
|
|
|
CA TỐI |
|
18g00 |
|
THỨ BA |
|
11/08/2020 |
07g30 - 09g00 |
SHTB (Y1)+(R1)+(D1) - P. 508 - 602 và P. máy 603 |
09g30 - 11g00 |
|
|
|
13g30 - 15g00 |
|
15g30 - 17g00 |
|
|
|
CA TỐI |
|
18g00 |
|
THỨ TƯ |
|
12/08/2020 |
07g30 - 09g00 |
HÓA SINH (Y2)+(D2) - P. 602 và P. máy 603 |
09g30 - 11g00 |
|
|
|
13g30 - 15g00 |
NỘI THẦN KINH (Y5)+(R3) - P. 407, 408, 507, 508, 602 và P. máy 603 |
15g30 - 17g00 |
|
|
|
|
|
CA TỐI |
|
|
18g00 |
|
THỨ NĂM |
|
13/08/2020 |
07g30 - 09g00 |
TL. HÓA ĐC (Y1)+(R1)+(D1) - P. máy 603 |
09g30 - 11g00 |
|
|
|
13g30 - 15g00 |
|
15g30 - 17g00 |
|
|
|
CA TỐI |
|
18g00 |
|
THỨ SÁU |
|
14/08/2020 |
07g30 - 09g00 |
|
09g30 - 11g00 |
|
|
|
13g30 - 15g00 |
TL. GIẢI PHẪU 2 (Y2) - P. 602 và P. máy 603 |
15g30 - 17g00 |
|
|
|
CA TỐI |
|
18g00 |
|
THỨ BẢY |
|
15/08/2020 |
BUỔI SÁNG |
NHIỄM (Y4) - P. 602 và P. máy 603 |
BUỔI SÁNG |
|
BUỔI CHIỀU |
MẮT (Y5)+(R3) - P. 407,408,507,508, 602 và P. máy 603 |
BUỔI CHIỀU |
|