|
TUẦN HỌC |
Tuần 52 |
|
GIỜ HỌC |
17/08-22/08 |
THỨ HAI |
|
17/08/2020 |
07g30 - 09g00 |
|
09g30 - 11g00 |
|
|
|
13g30 - 15g00 |
KÝ SINH (Y2)+(D2) - P. 308, 407, 408, 507, 508, 602 và P. máy 603 |
15g30 - 17g00 |
|
|
|
CA TỐI |
|
18g00 |
|
THỨ BA |
|
18/08/2020 |
07g30 - 09g00 |
|
09g30 - 11g00 |
|
|
|
13g30 - 15g00 |
GIẢI PHẪU BỆNH (Y3) - P. 508, 602 và P. máy 603 |
15g30 - 17g00 |
|
|
|
CA TỐI |
|
18g00 |
|
THỨ TƯ |
|
19/08/2020 |
07g30 - 09g00 |
GIẢI PHẪU ĐC (Y1)+(R1)+(D1) - P. 507, 508, 602 và P. máy 603 |
09g30 - 11g00 |
|
|
|
13g30 - 15g00 |
GMHS (Y5) - P. máy 603 |
15g30 - 17g00 |
|
|
|
|
|
CA TỐI |
|
|
18g00 |
|
THỨ NĂM |
|
20/08/2020 |
07g30 - 09g00 |
|
09g30 - 11g00 |
|
|
|
13g30 - 15g00 |
|
15g30 - 17g00 |
|
|
|
CA TỐI |
|
18g00 |
|
THỨ SÁU |
|
21/08/2020 |
07g30 - 09g00 |
KỸ NĂNG LÂM SÀNG 1 (Y2) - P. 602 và P. máy 603 |
09g30 - 11g00 |
|
|
|
13g30 - 15g00 |
DDATTP (Y3) - P. 602 và P. máy 603 |
15g30 - 17g00 |
|
|
|
CA TỐI |
|
18g00 |
|
THỨ BẢY |
|
22/08/2020 |
BUỔI SÁNG |
TAI MŨI HỌNG (Y5)+(R3) - P. 602 và P. máy 603 |
BUỔI SÁNG |
|
BUỔI CHIỀU |
NHI (Y4) - P. 602 và P. máy 603 |
BUỔI CHIỀU |
|